随心所欲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 随心所欲

  1. làm theo ý người ta
    suí xīn suǒ yù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

随心所欲地过日子
suíxīnsuǒyù dì guòrìzi
sống theo cách của một người
他事事要随心所欲
tā shìshì yào suíxīnsuǒyù
anh ấy muốn làm mọi thứ theo ý mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc