Ví dụ câu
随手把脱下的衣服乱扔
suíshǒu bǎ tuōxià de yīfú luànrēng
vứt bỏ quần áo bạn đã cởi ra
随手抓过一本书来看
suíshǒu zhuā guò yī běn shūlái kàn
lấy ngẫu nhiên một cuốn sách và đọc nó
随手扔垃圾
suíshǒu rēng lājī
vứt rác một cách thuận tiện
随手关门
suíshǒu guānmén
đóng cửa sau lưng bạn