Ví dụ câu
遇到障碍
yùdào zhàngài
gặp trở ngại
谋职的主要障碍
móuzhí de zhǔyào zhàngài
trở ngại lớn để tìm việc làm
跳过障碍物
tiàoguò zhàngàiwù
bỏ qua chướng ngại vật
无形的障碍
wúxíng de zhàngài
rào cản vô hình
排除一切障碍
páichú yīqiè zhàngài
gạt qua một bên mọi chướng ngại vật