障碍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 障碍

  1. làm trở ngại; trở ngại
    zhàng'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遇到障碍
yùdào zhàngài
gặp trở ngại
谋职的主要障碍
móuzhí de zhǔyào zhàngài
trở ngại lớn để tìm việc làm
跳过障碍物
tiàoguò zhàngàiwù
bỏ qua chướng ngại vật
无形的障碍
wúxíng de zhàngài
rào cản vô hình
排除一切障碍
páichú yīqiè zhàngài
gạt qua một bên mọi chướng ngại vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc