难关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 难关

  1. sự khó khăn
    nánguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

难关重重
nánguān chóngchóng
muôn vàn khó khăn
努力攻克难关
nǔlì gōngkè nánguān
nỗ lực để vượt qua khó khăn
生活中的难关
shēnghuó zhōngde nánguān
những khó khăn trong cuộc sống
眼前的难关
yǎnqián de nánguān
khó khăn hiện tại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc