难点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 难点

  1. sự khó khăn
    nándiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

英文学习中的几个难点
yīngwén xuéxí zhōngde jǐgè nándiǎn
khó khăn trong việc học tiếng anh
难点在于调度任务
nándiǎn zàiyú diàodù rènwù
khó khăn nằm ở việc lên lịch cho các công việc
工作难点
gōngzuò nándiǎn
khó khăn trong công việc
主要的难点之一
zhǔyào de nándiǎn zhīyī
một trong những điểm gắn bó chính
编程难点
biānchéng nándiǎn
khó khăn lập trình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc