Trang chủ>HSK 6>难能可贵
难能可贵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 难能可贵

  1. quý hiếm
    nánnéng kěguì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

难能可贵的表现
nánnéngkěguì de biǎoxiàn
hiệu suất đáng khen ngợi
品质难能可贵
pǐnzhì nánnéngkěguì
phẩm chất đáng chú ý
难能可贵的精神
nánnéngkěguì de jīngshén
tinh thần đáng khen ngợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc