雄伟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雄伟

  1. Tuyệt
    xióngwěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雄伟的长城
xióngwěi de Chángchéng
Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ
气魄雄伟
qìpò xióngwěi
phạm vi hoành tráng
雄伟的山峰
xióngwěi de shānfēng
ngọn núi hùng vĩ
雄伟的大厦
xióngwěi de dàshà
tòa nhà trang nghiêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc