Từ vựng HSK
Dịch của 雄伟 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
雄伟
HSK 5
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
雄偉
Thứ tự nét cho 雄伟
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 雄伟
Tuyệt
xióngwěi
Các ký tự liên quan đến 雄伟:
雄
伟
Ví dụ câu cho 雄伟
雄伟的长城
xióngwěi de Chángchéng
Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ
气魄雄伟
qìpò xióngwěi
phạm vi hoành tráng
雄伟的山峰
xióngwěi de shānfēng
ngọn núi hùng vĩ
雄伟的大厦
xióngwěi de dàshà
tòa nhà trang nghiêm
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc