Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
集装箱
New HSK 7-9
集装箱
Thêm vào danh sách từ
thùng đựng hàng vận chuyển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 集装箱
thùng đựng hàng vận chuyển
jízhuāngxiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
集装箱重量
jízhuāngxiāng zhòngliàng
trọng lượng container
集装箱码头
jízhuāngxiāngmǎtóu
Cảng container
集装箱船
jízhuāngxiāng chuán
tàu container
集装箱海运
jízhuāngxiāng hǎiyùn
Vận chuyển xe tải
Các ký tự liên quan
集
装
箱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc