集装箱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 集装箱

  1. thùng đựng hàng vận chuyển
    jízhuāngxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

集装箱重量
jízhuāngxiāng zhòngliàng
trọng lượng container
集装箱码头
jízhuāngxiāngmǎtóu
Cảng container
集装箱船
jízhuāngxiāng chuán
tàu container
集装箱海运
jízhuāngxiāng hǎiyùn
Vận chuyển xe tải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc