雇佣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雇佣

  1. tuyển dụng
    gùyōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雇佣工人
gùyōng gōngrén
người làm công ăn lương
雇佣军队
gùyōng jūnduì
quân đội thuê
长期雇佣
chángqī gùyōng
làm việc thường xuyên
雇佣劳动
gùyōng láodòng
lao động làm công ăn lương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc