Thứ tự nét
Ví dụ câu
雌雄同株的植物
cíxióngtóngzhū de zhíwù
cây đơn tính cùng gốc
难分雌雄的动物
nán fēn cíxióng de dòngwù
động vật không phân biệt được đực và cái
雌雄剑
cíxióng jiàn
song kiếm
两一雌雄位拳击手决定在今晚决
liǎngyī cíxióng wèi quánjīshǒu juédìng zài jīnwǎn jué
hai võ sĩ quyết đấu tối nay
今将决一雌雄晚排球比赛,中日两队
jīn jiāng juéyīcíxióng wǎn páiqiú bǐsài , zhōngrì liǎng duì
Các đội Trung Quốc và Nhật Bản sẽ đấu với nhau trong trận đấu bóng chuyền tối nay
先他一决雌雄好好充实自己,才有能力与
xiān tā yījuécíxióng hǎohǎo chōngshí zìjǐ , cái yǒunénglì yǔ
trước khi bạn có khả năng cạnh tranh với anh ta, trước tiên bạn phải làm giàu cho chính mình