Dịch của 雏儿 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
雏儿
Tiếng Trung phồn thể
雛兒

Thứ tự nét cho 雏儿

Ý nghĩa của 雏儿

  1. chim non
    chúr

Các ký tự liên quan đến 雏儿:

Ví dụ câu cho 雏儿

雏{儿}燕
chú { ér } yàn
én non
育雏{儿}
yùchú { ér }
nuôi chim non
鸭雏{儿}
yā chú { ér }
vịt non
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc