雪山

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雪山

  1. núi phủ tuyết
    xuěshān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爬雪山很艰险
pá xuěshān hěn jiānxiǎn
Leo núi tuyết rất nguy hiểm
皑皑的雪山
áiái de xuěshān
những ngọn núi phủ tuyết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc