零件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 零件

  1. yếu tố, chi tiết
    língjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由许多不同的零件组成的
yóu xǔduō bùtóngde língjiàn zǔchéng de
được tạo thành từ nhiều bộ phận khác nhau
汽车零件
qìchēlíngjiàn
các bộ phận của ô tô
机械零件
jīxièlíngjiàn
bộ phận máy móc
把零件装配成一部机器
bǎ língjiàn zhuāngpèi chéng yībù jīqì
để lắp ráp các bộ phận thành một chiếc máy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc