Thứ tự nét
Ví dụ câu
由许多不同的零件组成的
yóu xǔduō bùtóngde língjiàn zǔchéng de
được tạo thành từ nhiều bộ phận khác nhau
汽车零件
qìchēlíngjiàn
các bộ phận của ô tô
机械零件
jīxièlíngjiàn
bộ phận máy móc
把零件装配成一部机器
bǎ língjiàn zhuāngpèi chéng yībù jīqì
để lắp ráp các bộ phận thành một chiếc máy