Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
零星
HSK 6
零星
Thêm vào danh sách từ
rải rác, rời rạc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 零星
rải rác, rời rạc
língxīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
零星的小山村
língxīng de xiǎo shāncūn
những ngôi làng miền núi nhỏ
零星地下着小雨
língxīng dìxià zháo xiǎoyǔ
có mưa phùn ở đây và ở đó
零星的开支
língxīng de kāizhī
chi phí lẻ tẻ
Các ký tự liên quan
零
星
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc