零星

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 零星

  1. rải rác, rời rạc
    língxīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

零星的小山村
língxīng de xiǎo shāncūn
những ngôi làng miền núi nhỏ
零星地下着小雨
língxīng dìxià zháo xiǎoyǔ
có mưa phùn ở đây và ở đó
零星的开支
língxīng de kāizhī
chi phí lẻ tẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc