雷达

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雷达

  1. ra đa
    léidá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使用雷达定位
shǐyòng léidá dìngwèi
sử dụng radar để xác định vị trí
捜索雷达
sōusuǒ léidá
radar tìm kiếm
雷达跟踪
léidá gēnzōng
theo dõi radar
雷达管制
léidá guǎnzhì
hướng dẫn radar

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc