需求

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 需求

  1. nhu cầu, nhu cầu
    xūqiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

需求分析
xūqiú fēnxī
phần tích nhu cầu
消费需求
xiāofèi xūqiú
nhu cầu tiêu dùng
市场需求
shìchángxūqiú
cầu thị trường
需求曲线
xūqiú qūxiàn
đường cầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc