Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
震
New HSK 7-9
震
Thêm vào danh sách từ
lắc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 震
lắc
zhèn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
震四方
zhèn sìfāng
thế giới rung chuyển
震了一下
zhèn le yīxià
đã rung chuyển một lần
杯子被震
bēizǐ bèi zhèn
một cái cốc lắc
建筑物由于爆炸而震了
jiànzhùwù yóuyú bàozhà ér zhèn le
một tòa nhà đã rung chuyển vì vụ nổ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc