Thứ tự nét

Ý nghĩa của 霜

  1. sương giá
    shuāng
  2. kem
    shuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冰霜
bīngshuāng
có đạo đức liêm chính
雪上加霜
xuěshàngjiāshuāng
hết thảm họa này đến thảm họa khác
下了霜
xià le shuāng
sương giá rơi
防晒霜
fángshài shuāng
kem chống nắng
眼霜
yǎnshuāng
kem mắt
晚霜
wǎnshuāng
kem dưỡng ban đêm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc