Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
霞
HSK 6
霞
Thêm vào danh sách từ
những đám mây màu hồng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 霞
những đám mây màu hồng
xiá
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
彩霞
cǎixiá
những đám mây màu hồng
早朝霞
zǎocháo xiá
buổi sáng rực rỡ
晚霞
wǎnxiá
buổi tối rực rỡ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc