Thứ tự nét

Ý nghĩa của 霞

  1. những đám mây màu hồng
    xiá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

彩霞
cǎixiá
những đám mây màu hồng
早朝霞
zǎocháo xiá
buổi sáng rực rỡ
晚霞
wǎnxiá
buổi tối rực rỡ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc