Dịch của 霸占 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
霸占
Tiếng Trung phồn thể
霸佔
Thứ tự nét cho 霸占
Ví dụ câu cho 霸占
霸占别人的成果
bàzhān biérén de chéngguǒ
ghi công cho thành công của người khác
实现霸占全球的野心
shíxiàn bàzhān quánqiú de yěxīn
để đạt được sự thống trị toàn cầu
霸占某人财产
bàzhān mǒurén cáichǎn
chiếm hữu tài sản của một người
霸占别国领土
bàzhān biéguó lǐngtǔ
cưỡng chiếm lãnh thổ của một quốc gia khác