霸占

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 霸占

  1. cưỡng chiếm
    bàzhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

霸占别人的成果
bàzhān biérén de chéngguǒ
ghi công cho thành công của người khác
实现霸占全球的野心
shíxiàn bàzhān quánqiú de yěxīn
để đạt được sự thống trị toàn cầu
霸占某人财产
bàzhān mǒurén cáichǎn
chiếm hữu tài sản của một người
霸占别国领土
bàzhān biéguó lǐngtǔ
cưỡng chiếm lãnh thổ của một quốc gia khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc