青少年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 青少年

  1. thanh niên
    qīngshàonián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

引诱青少年犯罪
yǐnyòu qīngshǎoniánfànzuì
lôi kéo thanh niên phạm tội
关注青少年的健康成长
guānzhù qīngshàonián de jiànkāng chéngzhǎng
chú ý đến sự phát triển khỏe mạnh của một cầu thủ trẻ
充满活力的青少年
chōngmǎn huólì de qīngshàonián
đầy năng lượng trẻ
足挽救失足青少年
zú wǎnjiù shīzú qīngshàonián
để cứu một "thiếu niên thối nát"

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc