Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
青蛙
New HSK 7-9
青蛙
Thêm vào danh sách từ
con ếch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 青蛙
con ếch
qīngwā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用青蛙做实验
yòng qīngwā zuò shíyàn
thử nghiệm trên ếch
池塘里有荷花青蛙和小鱼
chítáng lǐ yǒu héhuā qīngwā hé xiǎoyú
có ếch sen và cá nhỏ trong ao
青蛙恐惧症
qīngwā kǒngjù zhèng
batrachophobia
温水煮青蛙
wēnshuǐ zhǔ qīngwā
luộc ếch trong nước ấm
Các ký tự liên quan
青
蛙
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc