青蛙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 青蛙

  1. con ếch
    qīngwā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用青蛙做实验
yòng qīngwā zuò shíyàn
thử nghiệm trên ếch
池塘里有荷花青蛙和小鱼
chítáng lǐ yǒu héhuā qīngwā hé xiǎoyú
có ếch sen và cá nhỏ trong ao
青蛙恐惧症
qīngwā kǒngjù zhèng
batrachophobia
温水煮青蛙
wēnshuǐ zhǔ qīngwā
luộc ếch trong nước ấm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc