非得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 非得

  1. phải
    fēiděi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不非得是个天才
bù fēiděi shì gè tiāncái
một người không cần phải là một thiên tài
你非得服从命令不可
nǐ fēiděi fúcóng mìnglìng bùkě
bạn không được làm trái lệnh
干这活儿非得仔细才行
gān zhè huóér fēiděi zǐxì cái háng
công việc này nên được thực hiện cẩn thận
这个问题非得解决
zhègèwèntí fēiděi jiějué
vấn đề này phải được giải quyết
你非得去
nǐ fēiděi qù
bạn phải đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc