Dịch của 非得 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
非得
Tiếng Trung phồn thể
非得
Thứ tự nét cho 非得
Ví dụ câu cho 非得
不非得是个天才
bù fēiděi shì gè tiāncái
một người không cần phải là một thiên tài
你非得服从命令不可
nǐ fēiděi fúcóng mìnglìng bùkě
bạn không được làm trái lệnh
干这活{儿}非得仔细才行
gān zhèhuó { ér } fēiděi zǐxì cái háng
công việc này nên được thực hiện cẩn thận
这个问题非得解决
zhègèwèntí fēiděi jiějué
vấn đề này phải được giải quyết
你非得去
nǐ fēiděi qù
bạn phải đi