Dịch của 非 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 非

Ý nghĩa của 非

  1. không, không phải
    fēi
  2. phải có, đơn giản là phải
    fēi

Ví dụ câu cho 非

非去不行
fēi qù bù xíng
chắc chắn nên đi
非正式
fēi zhèngshì
không trang trọng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc