Từ vựng HSK
Dịch của 非 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
非
HSK 5
New HSK 4
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
非
Thứ tự nét cho 非
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 非
không, không phải
fēi
phải có, đơn giản là phải
fēi
Ví dụ câu cho 非
非去不行
fēi qù bù xíng
chắc chắn nên đi
非正式
fēi zhèngshì
không trang trọng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc