面红耳赤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面红耳赤

  1. đỏ bừng vì tức giận
    miàn hóng ěr chì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你面红耳赤的
nǐ miànhóngěrchì de
bạn đang bừng bừng vì tức giận
面红耳赤的同事
miànhóngěrchì de tóngshì
đồng nghiệp đỏ mặt
羞得面红耳赤
xiū dé miànhóngěrchì
đỏ mặt vì xấu hổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc