Trang chủ>鞋带儿

Tiếng Trung giản thể

鞋带儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鞋带儿

  1. dây giày
    xiédàir
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿鞋带儿
chuān xiédài ér
đặt dây buộc
鞋带开了
xiédài kāi le
ren cởi trói
解鞋带儿
jiě xiédài ér
tháo giày của bạn
把鞋带系上
bǎ xiédài xì shàng
xỏ dây giày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc