Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
鞋带儿
Tiếng Trung giản thể
鞋带儿
Thêm vào danh sách từ
dây giày
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鞋带儿
dây giày
xiédàir
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
穿鞋带儿
chuān xiédài ér
đặt dây buộc
鞋带开了
xiédài kāi le
ren cởi trói
解鞋带儿
jiě xiédài ér
tháo giày của bạn
把鞋带系上
bǎ xiédài xì shàng
xỏ dây giày
Các ký tự liên quan
鞋
带
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc