Dịch của 顺便 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
顺便
Tiếng Trung phồn thể
順便

Thứ tự nét cho 顺便

Ý nghĩa của 顺便

  1. thuận tiện; đi qua
    shùnbiàn

Các ký tự liên quan đến 顺便:

Ví dụ câu cho 顺便

回家路上顺便带人
huí jiā lù shàng shùnbiàn dài rén
nâng bước trên đường về nhà
顺便去看奶奶
shùnbiàn qù kàn nǎinai
thăm bà ngoại
顺便说
shùnbiàn shuō
nhân tiện
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc