顺心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顺心

  1. thỏa đáng
    shùnxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他父亲晚年过得挺顺心
tā fùqīn wǎnnián guò dé tǐng shùnxīn
cha anh ấy đã trải qua những năm cuối đời khá an toàn
祝你今天顺心!
zhùnǐ jīntiān shùnxīn !
chúc bạn may mắn ngày hôm nay!
不顺心的事
bù shùnxīnde shì
những điều khó chịu
近来我的工作很顺心
jìnlái wǒ de gōngzuò hěn shùnxīn
công việc của tôi đã được tốt trong những ngày này
生活不太顺心
shēnghuó bù tài shùnxīn
cuộc sống không quá tốt
诸事顺心
zhūshì shùnxīn
mọi thứ đều ổn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc