Thứ tự nét
Ví dụ câu
他父亲晚年过得挺顺心
tā fùqīn wǎnnián guò dé tǐng shùnxīn
cha anh ấy đã trải qua những năm cuối đời khá an toàn
祝你今天顺心!
zhùnǐ jīntiān shùnxīn !
chúc bạn may mắn ngày hôm nay!
不顺心的事
bù shùnxīnde shì
những điều khó chịu
近来我的工作很顺心
jìnlái wǒ de gōngzuò hěn shùnxīn
công việc của tôi đã được tốt trong những ngày này
生活不太顺心
shēnghuó bù tài shùnxīn
cuộc sống không quá tốt
诸事顺心
zhūshì shùnxīn
mọi thứ đều ổn