顺手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顺手

  1. một cách dễ dàng; tiện dụng
    shùnshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工作得顺手
gōngzuò dé shùnshǒu
con chuột không tiện dụng
我在这儿干得顺手
wǒ zài zhèér gān dé shùnshǒu
Tôi đang làm rất tốt ở đây
这支笔用着很顺手
zhè zhī bǐyòng zháo hěn shùnshǒu
cây bút này rất dễ sử dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc