Dịch của 顺着 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
顺着
Tiếng Trung phồn thể
順著
Thứ tự nét cho 顺着
Ví dụ câu cho 顺着
眼泪顺着她的面颊流了下来
yǎnlèi shùnzháo tā de miànjiá liú le xiàlái
nước mắt chảy dài trên má cô ấy
顺着脚印走
shùnzháo jiǎoyìn zǒu
theo dấu chân
顺着直线进行
shùnzháo zhíxiàn jìnháng
đi theo một đường thẳng
蜘蛛顺着墙爬着
zhīzhū shùnzháo qiángpá zháo
con nhện bò dọc theo bức tường