Dịch của 顺着 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
顺着
Tiếng Trung phồn thể
順著

Thứ tự nét cho 顺着

Ý nghĩa của 顺着

  1. dọc theo
    shùnzhe

Các ký tự liên quan đến 顺着:

Ví dụ câu cho 顺着

眼泪顺着她的面颊流了下来
yǎnlèi shùnzháo tā de miànjiá liú le xiàlái
nước mắt chảy dài trên má cô ấy
顺着脚印走
shùnzháo jiǎoyìn zǒu
theo dấu chân
顺着直线进行
shùnzháo zhíxiàn jìnháng
đi theo một đường thẳng
蜘蛛顺着墙爬着
zhīzhū shùnzháo qiángpá zháo
con nhện bò dọc theo bức tường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc