顽强

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顽强

  1. ngoan cường
    wánqiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

顽强的精神
wánqiángde jīngshén
tinh thần bất khuất
顽强的生命力
wánqiángde shēngmìnglì
sức sống bền bỉ
顽强地战斗
wánqiángdì zhàndòu
chiến đấu ngoan cường
顽强抵抗
wánqiáng dǐkàng
sức đề kháng cứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc