顾不得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顾不得

  1. phải bỏ qua
    gùbude
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他顾不得休息
tā gùbùdé xiūxī
anh ấy không thể nghỉ ngơi
它顾不得疼痛
tā gùbùdé téngtòng
anh ấy phớt lờ nỗi đau
顾不得许多
gùbùdé xǔduō
không thể tính đến mọi thứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc