Từ vựng HSK
Dịch của 颁奖 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
颁奖
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
頒獎
Thứ tự nét cho 颁奖
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 颁奖
trao một giải thưởng
bānjiǎng
Các ký tự liên quan đến 颁奖:
颁
奖
Ví dụ câu cho 颁奖
为最佳导演颁奖
wéi zuìjiā dǎoyǎn bānjiǎng
trao giải cho đạo diễn xuất sắc nhất
颁奖机构
bānjiǎng jīgòu
cơ quan trao giải
颁奖典礼
bānjiǎngdiǎnlǐ
Lễ trao giải
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc