领先

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 领先

  1. dẫn đầu, ở phía trước
    lǐngxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在比赛中领先
zài bǐsài zhōng lǐngxiān
dẫn đầu trong cuộc đua
领先地位
lǐngxiān dìwèi
vị trí dẫn đầu
领先一步
lǐngxiān yībù
đi trước một bước
遥遥领先
yáoyáolǐngxiān
tiến xa hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc