领军

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 领军

  1. dẫn dắt đoàn
    lǐngjūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

领军入侵英格兰
lǐng jūn rùqīn yīnggélán
dẫn đầu cuộc xâm lược nước Anh
领军职能
lǐng jūnzhí néng
chức năng của người chỉ huy quân đội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc