颠簸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 颠簸

  1. lắc
    diānbǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

颠簸的马车
diānbòde mǎchē
toa xe lắc
强烈的颠簸
qiángliède diānbǒ
lắc mạnh
得他颠簸得难受
dé tā diānbòdé nánshòu
anh ấy đã rất tệ
颠簸造成的伤害
diānbǒ zàochéng de shānghài
thiệt hại do rung lắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc