Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
颠簸
HSK 6
颠簸
Thêm vào danh sách từ
lắc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 颠簸
lắc
diānbǒ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
颠簸的马车
diānbòde mǎchē
toa xe lắc
强烈的颠簸
qiángliède diānbǒ
lắc mạnh
得他颠簸得难受
dé tā diānbòdé nánshòu
anh ấy đã rất tệ
颠簸造成的伤害
diānbǒ zàochéng de shānghài
thiệt hại do rung lắc
Các ký tự liên quan
颠
簸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc