风力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风力

  1. năng lượng gió
    fēnglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

风力等级
fēnglì děngjí
quy mô gió
风力发电
fēnglì fādiàn
năng lượng gió
强大的风力
qiángdàde fēnglì
gió mạnh
抵抗风力
dǐkàng fēnglì
chống gió

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc