风浪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风浪

  1. sóng gió
    fēnglàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海上风浪平息了
hǎishàng fēnglàng píngxī le
biển dịu lại
禁得起大风浪
jīndeqǐ dà fēnglàng
bão trong tách trà
杯中风浪
bēi zhōng fēnglàng
chống chọi với cơn bão

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc