风采

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风采

  1. phong thái thanh lịch
    fēngcǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

展示自己的风采
zhǎnshì zìjǐ de fēngcǎi
thể hiện phong thái thanh lịch của riêng mình
王朝华庭风采依旧为世人所推崇
wángcháo huátíng fēngcǎi yījiù wéi shìrén suǒ tuīchóng
phong thái lịch lãm của triều đại vẫn được người đời quý trọng và ca tụng.
观者可以一睹大师的风采
guānzhě kěyǐ yīdǔ dàshī de fēngcǎi
người xem có thể thoáng thấy phong thái lịch lãm của các bậc thầy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc