风雨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风雨

  1. Gió và mưa
    fēngyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

风雨很大,别出门
fēngyǔ hěndà , bié chūmén
trời mưa và gió lớn, đừng đi ra ngoài
风雨夜半
fēngyǔ yèbàn
đêm mưa gió
穿防风雨的衣服
chuān fáng fēngyǔ de yīfú
mặc quần áo chống thời tiết
被风雨侵蚀的城市
bèi fēngyǔ qīnshí de chéngshì
thành phố bị xói mòn bởi gió và mưa
不怕风雨
bùpà fēngyǔ
không sợ mưa gió

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc