飘扬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飘扬

  1. vẫy tay, rung rinh
    piāoyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高高地飘扬
gāo gāodì piāoyáng
bay trên cao
迎风飘扬
yíngfēng piāoyáng
bay trong gió
红旗飘扬
hóngqí piāoyáng
cờ đỏ đang vẫy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc