Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
飘扬
HSK 6
飘扬
Thêm vào danh sách từ
vẫy tay, rung rinh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 飘扬
vẫy tay, rung rinh
piāoyáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
高高地飘扬
gāo gāodì piāoyáng
bay trên cao
迎风飘扬
yíngfēng piāoyáng
bay trong gió
红旗飘扬
hóngqí piāoyáng
cờ đỏ đang vẫy
Các ký tự liên quan
飘
扬
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc