Trang chủ>HSK 6>飞禽走兽
飞禽走兽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞禽走兽

  1. chim và thú
    fēiqín zǒushòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

各种飞禽走兽
gèzhǒng fēiqínzǒushòu
các loài chim và động vật khác nhau
出现了飞禽走兽
chūxiàn le fēiqínzǒushòu
chim và động vật xuất hiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc