Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
食用
New HSK 7-9
食用
Thêm vào danh sách từ
dùng làm thực phẩm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 食用
dùng làm thực phẩm
shíyòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
过量食用
guòliàng shíyòng
tiêu thụ quá mức
不适合食用
bùshì hé shíyòng
không thể ăn được
适于食用的
shìyú shíyòng de
thích hợp để ăn
食用蔬菜
shíyòng shūcài
sử dụng rau làm thực phẩm
Các ký tự liên quan
食
用
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc