食用

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 食用

  1. dùng làm thực phẩm
    shíyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

过量食用
guòliàng shíyòng
tiêu thụ quá mức
不适合食用
bùshì hé shíyòng
không thể ăn được
适于食用的
shìyú shíyòng de
thích hợp để ăn
食用蔬菜
shíyòng shūcài
sử dụng rau làm thực phẩm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc