Thứ tự nét
Ví dụ câu
餐饮合同商
cānyǐn hétóng shāng
nhà thầu phục vụ ăn uống
餐饮服务人员
cānyǐn fúwùrényuán
nhân viên phục vụ ăn uống
餐饮设备
cānyǐn shèbèi
thiết bị phục vụ
十佳餐饮品牌
shíjiā cānyǐn pǐnpái
mười thương hiệu thực phẩm và đồ uống hàng đầu
餐饮文化
cānyǐn wénhuà
văn hóa của thực phẩm và đồ uống
餐饮消费模式
cānyǐn xiāofèi móshì
mô hình tiêu thụ thực phẩm và đồ uống