Thứ tự nét
Ví dụ câu
餐馆老板
cānguǎn lǎobǎn
chủ nhà hàng
去餐馆大用餐
qù cānguǎn dà yòngcān
đi đến nhà hàng để ăn tối
这家餐馆的菜
zhèjiā cānguǎn de cài
các món ăn của nhà hàng đó
物美价廉的餐馆
jiàliánwùměi de cānguǎn
nhà hàng rẻ tiền
中式餐馆
zhōngshì cānguǎn
nhà hàng Trung Hoa