餐馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 餐馆

  1. quán ăn
    cānguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

餐馆老板
cānguǎn lǎobǎn
chủ nhà hàng
去餐馆大用餐
qù cānguǎn dà yòngcān
đi đến nhà hàng để ăn tối
这家餐馆的菜
zhèjiā cānguǎn de cài
các món ăn của nhà hàng đó
物美价廉的餐馆
jiàliánwùměi de cānguǎn
nhà hàng rẻ tiền
中式餐馆
zhōngshì cānguǎn
nhà hàng Trung Hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc