Dịch của 饭碗 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
饭碗
Tiếng Trung phồn thể
飯碗

Thứ tự nét cho 饭碗

Ý nghĩa của 饭碗

  1. bát cơm
    fànwǎn
  2. nghề nghiệp, công việc
    fànwǎn

Các ký tự liên quan đến 饭碗:

Ví dụ câu cho 饭碗

带盖饭碗
dài gài fànwǎn
có nắp đậy bát cơm
把一双筷子插入饭碗
bǎ yīshuāng kuàizǐ chārù fànwǎn
đặt một đôi đũa vào bát cơm
金枪鱼饭碗
jīnqiāngyú fànwǎn
bát cơm cá ngừ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc