Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
饭碗
New HSK 7-9
饭碗
Thêm vào danh sách từ
bát cơm
nghề nghiệp, công việc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 饭碗
bát cơm
fànwǎn
nghề nghiệp, công việc
fànwǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
带盖饭碗
dài gài fànwǎn
có nắp đậy bát cơm
把一双筷子插入饭碗
bǎ yīshuāng kuàizǐ chārù fànwǎn
đặt một đôi đũa vào bát cơm
金枪鱼饭碗
jīnqiāngyú fànwǎn
bát cơm cá ngừ
Các ký tự liên quan
饭
碗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc