Từ vựng HSK
Dịch của 饮料 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
饮料
HSK 4
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
飲料
Thứ tự nét cho 饮料
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 饮料
nước giải khát
yǐnliào
Các ký tự liên quan đến 饮料:
饮
料
Ví dụ câu cho 饮料
清凉饮料
qīngliáng yǐnliào
thức uống mát
软饮料
ruǎnyǐnliào
nước có gas
果汁饮料
guǒzhī yǐnliào
nước ép cây anh túc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc