Dịch của 饮料 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
饮料
Tiếng Trung phồn thể
飲料

Thứ tự nét cho 饮料

Ý nghĩa của 饮料

  1. nước giải khát
    yǐnliào

Các ký tự liên quan đến 饮料:

Ví dụ câu cho 饮料

清凉饮料
qīngliáng yǐnliào
thức uống mát
软饮料
ruǎnyǐnliào
nước có gas
果汁饮料
guǒzhī yǐnliào
nước ép cây anh túc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc